fbpx

Hoàn thiện mặt sàn

2.1. Yêu cầu kỹ thuật
Vật liệu hoàn thiện mặt sàn cần đáp ứng các yêu cầu sau:

  • Chịu lực: Khả năng chống mài mòn, chịu va chạm và kéo lê đồ vật.
  • Bảo dưỡng: Dễ dàng bảo trì, chống bám bẩn, ẩm, dầu mỡ, không bị biến màu.
  • Tiện nghi: Độ đàn hồi tốt, giữ được cảm giác ấm áp hoặc mát tùy loại vật liệu.

2.2. Thi công sàn

2.2.1. Nền đất
Nền đất phải đủ cường độ để chịu tải trọng, được đầm chặt kỹ càng. Không sử dụng đất tự nhiên hay đất hữu cơ để san lấp.

  • Rải cát, tưới nước và đầm kỹ.
  • Có thể rải lớp gạch vỡ hoặc gạch nguyên lên nền cát, gõ cho bằng phẳng.
  • Phủ một lớp vữa xi măng cát dày 10 cm lên trên.
  • Để chống ẩm, lát lớp bê tông xỉ hoặc bitum.
  • Chờ 5 ngày sau khi đổ bê tông nền trước khi tiếp tục thi công.

2.2.2. Lớp đệm
Có nhiều loại lớp đệm, bao gồm:

  • Lớp đệm bằng cát, đá dăm, xỉ.
  • Lớp đệm bằng bê tông gạch vỡ.
  • Lớp đệm bằng vữa xi măng.
  • Lớp đệm bằng bê tông toàn khối.

2.2.3. Thi công lớp cách âm
Lớp cách âm chỉ cần thiết khi sàn không sử dụng các vật liệu có tính cách âm như bê tông xốp, bê tông nhẹ, tấm gỗ ép, hoặc các lớp cao su, chất dẻo.

  • Lớp cách âm đàn hồi: Sử dụng bột cao su nghiền từ lốp xe, rải thành lớp dày 2 cm, đầm phẳng.
  • Lớp cách âm nửa cứng: Dùng các tấm bông khoáng dày 3 cm.
  • Lớp cách âm cứng: Rải cát khô thành lớp dày 2 cm, gạt phẳng và đầm.

Lưu ý: Khi thi công, cần tránh giẫm trực tiếp lên lớp cách âm, nên đi trên tấm ván lót.

2.2.4. Nền bê tông
Sàn bê tông cần thêm lớp vật liệu hoàn thiện để đảm bảo độ bền, chống mài mòn, và đáp ứng yêu cầu sử dụng.

  • Ở những khu vực ẩm ướt, nên tránh vật liệu cứng, trơn nhẵn.
  • Sàn đàn hồi giúp giảm tiếng ồn và tạo cảm giác thoải mái.
  • Màu sắc:
    • Màu nhạt: Phản xạ ánh sáng, làm phòng sáng hơn.
    • Màu sáng ấm: Tạo cảm giác an toàn.
    • Màu sáng lạnh: Gợi không gian rộng rãi.
    • Màu thẫm lạnh: Tăng cảm giác chắc chắn và chiều sâu.
  • Nên sử dụng đồng nhất chất liệu sàn trong cùng một không gian.

Hoa văn mặt sàn:

  • Có hoặc không có hoa văn.
  • Hoa văn nhỏ tạo cảm giác chất liệu, không quá rối mắt.
  • Nếu hoa văn bắt đầu từ trung tâm, lát từ giữa phòng ra ngoài.

2.2.5. Sàn gỗ

Sàn gỗ là lựa chọn mang đến sự ấm áp, sang trọng, và tính thẩm mỹ cao. Các ưu điểm nổi bật bao gồm:

  • Tính đàn hồi: Sàn gỗ có khả năng hấp thụ lực tốt, tạo cảm giác thoải mái khi sử dụng.
  • Dễ thay thế: Nếu bị hư hỏng, các tấm gỗ có thể được thay thế mà không ảnh hưởng đến toàn bộ sàn.
  • Hoàn thiện bằng vecni: Vecni giúp tăng độ bền, chống nước, làm nổi bật vẻ đẹp tự nhiên của gỗ và giảm khả năng bám bẩn.

Ứng dụng và lưu ý:

  • Khu vực sử dụng: Sàn gỗ phù hợp với những khu vực ít va đập và không chịu ảnh hưởng của độ ẩm, như phòng khách, phòng ngủ, và phòng sinh hoạt.
  • Nhược điểm: Sàn gỗ dễ chuyển màu và trầy xước hơn các vật liệu khác, do đó cần bảo quản cẩn thận.

Ưu điểm khác:

  • Cách nhiệt và cách âm tốt.
  • Dễ dàng bảo dưỡng và vệ sinh.

Kiểu lát sàn:

  • Các kiểu phổ biến gồm lát bằng ván dài, ván rộng, lát chéo, kiểu zigzag, hoặc theo kiểu gạch xây, tùy vào phong cách thiết kế.

Loại gỗ ván sàn thông dụng:

  • Các loại gỗ như lim, dổi, hoặc gỗ thông Lào được sử dụng rộng rãi.
  • Gỗ ván sàn Việt Nam thường được khai thác từ các tỉnh miền Trung như Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh.

Sàn gỗ không chỉ mang lại cảm giác tự nhiên và gần gũi mà còn tạo điểm nhấn sang trọng cho không gian sống.

2.2.6. Sàn lát gạch

Lát sàn gạch đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và cẩn thận để đảm bảo nền bền đẹp và sử dụng hiệu quả. Dưới đây là các bước và lưu ý quan trọng:

Chuẩn bị trước khi lát gạch:

  • Kiểm tra cao độ nền lát:

    • Nền lát phải cứng chắc, sạch sẽ.
    • Nếu lát trên nền bê tông cốt thép, cần làm sạch cát và đá vụn.
    • Nếu lát trên nền đất, cần lót một lớp gạch chỉ bằng vữa xi măng.
  • Xếp thử gạch:

    • Để tính toán lượng gạch cần thiết và xác định vị trí lát từ cửa vào trong.

Quy trình lát gạch:

  1. Nhúng gạch vào nước:

    • Ngâm gạch trong chậu nước để gạch thấm đều nước, tránh hút hết nước trong vữa khi lát.
  2. Rải vữa lót:

    • Rải lớp vữa đều trước khi đặt gạch.
    • Đặt gạch nhẹ nhàng vào vị trí, dùng búa gỗ gõ nhẹ để đạt độ cao cần thiết.
  3. Kiểm tra độ bằng phẳng:

    • Dùng thước dài hoặc thủy bình để đảm bảo mặt sàn phẳng, không khấp khểnh.
  4. Lát gạch theo hướng từ cửa vào:

    • Ưu tiên để gạch nguyên khổ ở vị trí cửa.
    • Các viên gạch phải cắt nên đẩy vào góc trong hoặc sát tường, nơi ít thấy hoặc có đồ che lấp.
  5. Lát gạch hoa:

    • Đảm bảo hoa văn trên gạch khớp nhau, tạo tính thẩm mỹ.
  6. Không bước lên nền gạch mới lát:

    • Tránh đi lại trên nền trong 24 giờ để xi măng đông cứng.

Lau mạch và hoàn thiện:

  • Lau mạch:

    • Rót xi măng trắng vào mạch gạch vào ngày hôm sau, sau đó lau sạch.
    • Tránh để bụi bám vào mạch gạch, làm mạch bị đen.
  • Kiểm tra viên gạch bộp:

    • Gõ nhẹ để phát hiện viên nào bộp (kêu rỗng), cần cạy lên lát lại.

Các kiểu lát gạch:

  • Lát từ giữa phòng:

    • Với phòng không vuông, xác định giao điểm của ba đường chuẩn để đặt viên gạch đầu tiên.
  • Lát chéo góc:

    • Chia phòng thành bốn ô nhỏ, lát chéo để phân bố đều gạch nguyên và gạch cắt.

Bảo quản sàn gạch:

  • Chống trầy xước:

    • Tránh kéo lê vật cứng trên sàn.
    • Lót nhựa hoặc cao su dưới chân bàn ghế.
  • Vệ sinh thường xuyên:

    • Lau sàn bằng khăn mềm.
    • Dùng chất tẩy nhẹ như nước Vim hoặc xà phòng để làm sạch.

Các loại gạch phổ biến:

  • Gạch Taicera: Gạch đồng chất, kích thước 200-300-400 mm.
  • Gạch Đồng Tâm: Kích cỡ 300 mm, đa dạng mẫu mã.
  • Gạch American Home: Phổ biến trên thị trường.
  • Gạch Granit: Đồng chất, bề mặt mài bóng, bền và không trơn.
  • Gạch Ceramic: Có lớp men phủ, tạo độ bóng đẹp.

Lát sàn gạch đúng kỹ thuật sẽ giúp căn phòng bền, đẹp và dễ bảo trì.

2.2.7 Sàn lát đá
Một điều quan trọng, trước khi lát hay ốp là phải đặt toàn bộ các viên đá trên diện tích sẽ lát, ốp, để xem sự sắp xếp về màu sắc và vân hoa như thế nào cho hợp lý. Những viên có màu sắc khác (sậm hơn hoặc sáng hơn) hoặc có vân hoa không đồng nhất phải được loại bỏ, hoặc xếp ở những vị trí khuất, không quan trọng (có thể ở những vị trí chắc chắn sẽ bố trí các đồ vật lớn như giường, tủ).

Không sử dụng các viên có mặt bị rỗ, hoặc nứt, dù rất nhỏ, vì nước, chất bẩn lâu ngày sẽ ngấm qua khe làm nứt nẻ viên đá trông mất thẩm mỹ.

Khi ghép các viên đá có màu khác nhau (kiểu trải thảm) có thể bố trí đường vạch kim loại mảnh ở giữa (bằng thép hoặc đồng), tạo cho đường mạch thẳng và nổi bật. Giải pháp phối màu cổ điển thường là đá hoa trắng kết hợp với đỏ, đen hoặc ghi xám.

Đá sau khi cắt ở xưởng thường bị một lớp bụi đá bao phủ, cần phải được lau sạch trước khi đặt vào vị trí. Mạch nên lau bằng xi măng trắng hoặc ximăng màu phù hợp. Khoảng 20 ngày sau, có thể tiến hành làm bóng. Việc đánh bóng tại chỗ được tiến hành bằng máy mài cầm tay và các loại bột mài các cấp từ thô đến mịn. Có thể sử dụng axit oxalic (HCO) làm cho màu sắc thêm rực rỡ và bề mặt đá trở nên bóng loáng.

Hiện nay, đã có phương pháp lắp đặt với một lớp keo đá, chứ không dùng vữa ximăng thông thường, vì giúp tiết kiệm thời gian và dễ thi công. Nền bê tông phải được làm sạch, nhẵn nhụi. Dùng bay nhỏ miết đều keo lên mặt sàn, sau đó đặt nhẹ viên đá vào vị trí, dùng cán gỗ vỗ nhẹ sao cho viên đá có cùng mặt phẳng với các viên khác trong vị trí. Lớp keo có chiều dày khoảng 5 mm. Việc lau mạch vẫn tiến hành như thông thường, nhưng xi măng trắng có thể pha trộn resin và các chất chống thấm. Sàn nhà có thể sử dụng được trong vòng 24 đến 36 giờ sau khi lắp đặt. Cách lắp đặt này tỏ ra thích hợp đặc biệt đối với nền đã có lát gạch mà không cần phải phá dỡ gạch cũ; hoặc tiến độ thi công không cho phép kéo dài thời gian.

Sau khi lau mạch, công việc lau chùi được tiến hành với giẻ lau và mùn cưa. Không dùng cát hay bất cứ vật liệu nào khác vì có thể làm xước mặt đá hoặc rơi vào khe mạch chưa khô. Có thể dùng tấm cao su mỏng (loại cây lau kính) để miết trên sàn theo hướng nghiêng với mạch, đảm bảo tẩy sạch được các vết vữa và xi măng còn sót lại trên mặt sàn.

Vấn đề quan trọng ở đây là việc bố trí các viên có vân hoa phù hợp cạnh nhau, và mạch giữa các viên thẳng và nhỏ đều.

Các kiểu mẫu lát đá:
Chiểu dùi nướng: Các viên đá có cùng chiều rộng, nhưng chiều dài khác nhau, tạo nên những mạch ngang không đều đặn. Chú ý các mạch nhảy có khoảng cách ít nhất bằng 1/3 chiều dài của viên ngắn nhất. Tuyệt đối không để trùng mạch.

Hình vuông bàn cờ: Các viên đá hình vuông được lát đều nhau theo hình ô vuông. Việc này đòi hỏi các viên đá phải được cắt chính xác, nhưng vì cắt đá thủ công tại chỗ không thể giống như gạch men được sản xuất tại nhà máy nên công việc phải được tiến hành thật cẩn thận.

Hình vuông chéo: Các viên đá hình vuông được lát chéo so với cạnh của diện tích lát, nhằm tạo ô trám. Nếu không sử dụng hai loại đá có màu khác nhau (như đen và trắng) thì không nên áp dụng kiểu lát này.

Chiều dài ngẫu nhiên với các hàng thay đổi:
Kiểu lát này thích hợp với lối đi trong vườn cảnh, sân thượng.

Đường nối luân phiên:
Có dạng như xây tường gạch.

Kiểu lát đá tự do:
Thường được dùng cho lối đi sân vườn, hay ốp chân tường ngoài nhà. Đá này hình thành từ những vật liệu thừa trong quá trình cắt gọt đá để ốp lát.

Một số kiểu khác ít thông dụng như: kiểu chong chóng; kiểu chong chóng xoay nghiêng; kiểu lục giác…

Đường mạch:
Các đường mạch thông thường có chiều dày 0,5 – 1 mm, nhưng cũng có thể bố trí đường mạch lớn, tạo sự nhấn mạnh làm nổi bật sự sắp xếp của các thành phần đá. Có chiều dày từ 2 – 4 mm.

Các đường mạch bằng loại vật liệu khác như thanh đồng, thép mảnh tạo các đường gân sọc, thường được áp dụng khi lát các loại đá granite sáng màu

2.2.8 Trải thảm:
Kiểm tra bề mặt sàn xem độ phẳng, không được có vết thấm. Vì nếu thấm, thảm sẽ mau chóng bị phá hỏng. Nếu cần, quét nước chống thấm lên toàn bộ mặt sàn.
Đóng nẹp quanh chân tường. Móc thảm vào nẹp ở một góc. Sau đó, căng thảm ở góc kế tiếp. Tiếp tục căng theo đường chéo hình vuông đến hai góc đối diện, gấp mép thảm, đóng nẹp.
Dùng keo dán các mép thảm. Chú ý chiều của thảm để các đường nối không bị lộ.

TÌM HIỂU XÂY NHÀ

Quản lý giám sát thi công cho chủ đầu tư

Người giám sát thi công nên lập nhật ký công trình để theo dõi tiến [...]

Thi công hoàn thiện cửa, cổng

Các loại cửa nhựa và chất dẻo hiện nay có đa dạng về chủng loại, [...]

Thi công hoàn thiện sơn vôi

Màu sắc đóng vai trò quan trọng trong việc tạo cảm giác cho con người. [...]

Hoàn thiện thi công khu vệ sinh

Thi công ốp phải làm sau khi đã trát các phần tường không ốp, đặt [...]

Hoàn thiện cầu thang công trình xây dựng

Có thể sử dụng nhiều loại vật liệu hoàn thiện bề mặt cầu thang như [...]

Hoàn thiện trần trong không gian nội thất

Bộ phận kiến trúc thứ ba trong không gian nội thất sau sàn, tường là [...]

Hoàn thiện mặt sàn trong thi công

Vật liệu hoàn thiện mặt sàn cần đáp ứng các yêu cầu sau: Chịu lực: [...]

Ốp gạch men kính hoàn thị công trình

Tường gạch cũ phải đục nhám bề mặt, tạo các lỗ từ 0,5 đến 1 [...]

Hoàn thiện tường bộ phận kiến trúc chủ yếu của công trình.

Tường là bộ phận kiến trúc chủ yếu của công trình. Ngoài việc tạo ra [...]

Thị công nhà ở lắp đặt các thiết bị

Máy điều hòa nhiệt độ có tác dụng điều tiết không khí trong phòng, giảm [...]

Thi công các yếu tố kỹ thuật công trình nhà ở

Trang bị điện trong công trình phải đảm bảo an toàn cho con người và [...]

Thi công móng và các kết cấu công trình

Đế móng không nằm trên lớp đất có tính ổn định kém (thường gọi là [...]

Những công việc chuẩn bị theo dõi thi công phần thô

Cần nghiên cứu kỹ bản vẽ thi công, sau đó kiểm tra lại các mốc [...]

Lựa chọn mua thiết bị nhà bếp

Một căn bếp được coi là tiện dụng và hiện đại khi được bố trí [...]

Chọn mua thiết bị nước

Chỉ nên mua các loại có xuất xứ rõ ràng, nước mạ ngoài bóng đẹp, [...]

Chọn mua thiết bị điện, thiết bị chiếu sáng

Trước khi tiến hành mua sắm, cần nghiên cứu rõ các vị trí chiếu sáng [...]