fbpx

2.8 Thi công các yếu tố kỹ thuật

2.8.1 Điện
a. Yêu cầu kỹ thuật
Trang bị điện trong công trình phải đảm bảo an toàn cho con người và tài sản, không gây nguy hiểm do tiếp xúc với các bộ phận mang điện trong khi thiết bị hoạt động bình thường. Cần ngăn ngừa tiếp xúc với các bộ phận kim loại không mang điện của thiết bị hoặc các bộ phận của công trình bị chạm vỏ khi xảy ra sự cố. Các bộ phận sử dụng điện không được tăng nhiệt quá mức để tránh gây bỏng. Mạng điện phải hoạt động liên tục và ổn định trong suốt thời gian sử dụng, ngoại trừ trường hợp sự cố hệ thống cung cấp điện.

Bảng điện và tủ điện không được đặt ở các phòng có hóa chất hoặc ở những nơi thường xuyên ẩm ướt như dưới hoặc trong phòng tắm, vệ sinh, khu vực rửa của nhà bếp, phòng giặt, và nơi rửa chân tay. Chúng phải được đặt ở những vị trí dễ tiếp cận, thuận tiện cho thao tác kiểm tra, đóng cắt điện như trong gian cầu thang, hành lang vào nhà. Ở nơi có khả năng bị ngập nước, bảng điện phải được đặt cao hơn mức nước ngập cao nhất có thể xảy ra. Không được đặt các đường ống khí đốt hoặc ống dẫn chất cháy đi qua phòng đặt bảng điện.

Số lượng đèn mắc vào mỗi pha của đường dây chiếu sáng trong nhà không được quá 20 bóng, bao gồm cả các ổ cắm điện đối với đèn sợi đốt, đèn huỳnh quang, đèn cao áp thủy ngân, đèn natri. Đối với các đèn kiểu máng hắt, trần sáng, đèn lắp bóng huỳnh quang, số bóng đèn có thể lên tới 50.

b. Phương thức đặt đường dây
Đường dây cấp điện trục đứng cho căn hộ phải được đặt dọc theo gian cầu thang hoặc trong hộp kỹ thuật, không được đi qua các phòng. Có thể đặt chung đường dây cấp điện cho căn hộ với đường dây chiếu sáng cho cầu thang, hành lang chung của nhà trong rãnh chung hoặc trong ống gen. Hệ thống đường dây dẫn điện phải độc lập với các hệ thống khác và dễ dàng thay thế và sửa chữa.

Các đoạn dây dẫn điện xuyên qua móng, tường nhà, trần nhà, sàn nhà phải được đặt trong ống thép, với đường kính trong của ống phải lớn hơn 1,5 lần đường kính ngoài của dây dẫn hoặc cáp điện. Cấm đặt dây dẫn hoặc cáp điện không có vỏ bọc bảo vệ trực tiếp trong hoặc dưới các lớp vữa trát tường, trần nhà, ở những chỗ có thể bị đóng đinh hoặc khoan lỗ.

Không đặt dây dọc theo tường chịu lực khi bề sâu của rãnh chôn lớn hơn 1/3 bề dày của tường. Cũng không đặt dây trong ống thông hơi để đưa lên mái.

Cáp điện ngoài nhà không được đặt dọc theo mái. Dây dẫn từ cột điện vào nhà phải có đoạn uốn cong để tránh nước đọng theo dây truyền vào bảng điện. Đầu vào nhà xuyên qua tường phải có ống gen, không luồn trực tiếp trong vữa. Không đặt dây dẫn trong các ống có tính dẫn điện như hộp kim loại hoặc ống thép.

Các đường điện đi chìm phải được luồn trong ống gen nhựa PVC nếu đặt trong lớp vữa trát. Đối với tường gạch xây lỗ rỗng, có thể tận dụng các lỗ này để luồn dây. Cần hạn chế không để các đường dây giao nhau. Nếu bắt buộc phải có giao nhau, phải luồn qua ống gen và cách mối giao nhau ít nhất là 0,5 m.

Dây điện nên dùng loại tốt, đúng tiêu chuẩn thiết kế. Việc sử dụng dây gia công chưa được kiểm chứng dễ gây hư hỏng. Khi thi công đường điện chìm, cần tính toán kỹ lưỡng vì khi hỏng, việc sửa chữa rất phức tạp và tốn kém. Các thiết bị điện năng lớn phải có aptomat để tự động ngắt điện khi có sự cố, giúp ngăn ngừa nguy cơ cháy nổ.

Loại ổ cắm điện 3 lỗ, sử dụng cho điều hòa, bình đun nước, nên sử dụng dây thứ ba là dây tiếp đất, và không đấu dây này vào các đường ống nước tráng kẽm.

Phải tránh đi dây vào những nơi có đường ống nước đi qua, nếu có thể, nên dùng dây thẳng từ aptomat đến các thiết bị mà không đấu nối dây. Nếu có nối, phải nối kỹ bằng băng dính cách điện. Không đặt dây gần ống dẫn nước, vòi tắm; nếu bắt buộc phải đi qua, nên luồn dây vào ống nhựa trước khi chôn trong tường.

Để đảm bảo an toàn và tiện lợi khi sử dụng, nên sử dụng dây dẫn có các màu khác nhau:

  • Dây đất: dây 2 màu xanh lá cây – vàng.
  • Dây trung tính: màu xanh da trời.
  • Dây nóng: gồm tất cả các màu khác.

Tai nạn điện xảy ra trong các trường hợp sau:

  • Chạm điện khi hệ thống mạng điện không được che kín.
  • Chạm phải lớp vỏ kim loại thiết bị điện bị nhiễm điện khi cách điện bên trong bị hỏng.
  • Do phóng điện hồ quang khi đóng ngắt cầu dao không đúng quy cách.

Phòng tránh bằng cách dùng cọc tiếp đất. Đó là một thanh thép đường kính 1 cm, hoặc thép chữ L loại nhỏ, dài 1 m, đóng sâu vào lòng đất. Nếu đất khô, cọc nên dài, to để tiếp đất tốt. Các thiết bị gia dụng nên có dây nối vỏ máy với đầu cọc. Thỉnh thoảng cần kiểm tra lại cọc tiếp đất và dây dẫn vì dễ bị han gỉ do đất ẩm.

Độ cao ổ cắm điện, công tắc Trong các phòng của nhà ở, công tắc đèn phải đặt cao cách sàn 1,5 m, gần cửa ra vào, phía tay nắm của cánh cửa. Ô cắm điện cách sàn 0,3 – 0,5 m nếu không đặt nó cùng với công tắc đèn trên 1 bảng. Trong phòng trẻ em, ổ cắm phải đặt cao 1,7 m. Trong nhà tắm, vỏ kim loại của bồn tắm phải có dây kim loại nối với ống dẫn nước bằng kim loại.

  1. Tấm đan: Dày 5 cm, giúp tạo lớp bảo vệ và cách nhiệt cho mái.
  2. Gạch kê: Dày 10 cm, giúp tạo độ bền vững và chống thấm cho lớp dưới cùng của mái.
  3. Lớp vữa lót Flintkote: Dày 2 cm, giúp chống thấm và bảo vệ các lớp bên dưới khỏi tác động của nước.
  4. Sàn mái: Dày 10 cm, tạo độ chắc chắn cho cấu trúc mái và chịu lực tốt.

2.8.2 Nước Hệ thống thoát nước phải đảm bảo thoát hết mọi loại nước thải (nước bẩn từ các thiết bị vệ sinh, nước thải sinh hoạt, nước mưa trên mái) từ bên trong nhà ra hệ thống thoát nước bên ngoài bằng đường ống kín. Độ dốc của đường ống phải lớn hơn độ dốc tối thiểu và đảm bảo vận tốc tự làm sạch của dòng chảy.

Đường ống thoát nước không được thấm, rò rỉ, tắc nghẽn, bị xâm thực. Có thể dùng ống gang, ống sành hay chất dẻo.

Phễu thu nước thải (đường kính tối thiểu là 50 mm) phải nhanh chóng thu hết nước thải trên sàn trong phòng tắm, khu vệ sinh. Mỗi bồn tắm phải có một ống thoát nước ngang với độ dốc tối thiểu là 0,01-0,03%.

Các thiết bị vệ sinh và thiết bị thu nước thải phải có ống xi phông ngăn hơi. Xi phông phải đảm bảo lớp nước lưu dày không dưới 5 cm và có bề mặt bên trong trơn nhẵn. Phải đặt ống kiểm tra hoặc lỗ thông tắc trên các đường ống nhánh. Miệng thông tắc được đặt ở đầu cùng của ống thoát ngang, chân ống đứng và không được rò rỉ nước, không cản trở dòng chảy và thuận tiện cho công tác thông tắc.

Đường ống nhánh thoát nước không được lộ ra dưới mặt trần của các phòng ở dưới.

Nước thải từ các chậu xí, tiểu trước khi xả ra hệ thống thoát nước chung phải được xử lý qua bể tự hoại, được xây dựng đạt tiêu chuẩn kỹ thuật.

Ống thoát nước phải có ống thông hơi. Không được nối ống thông hơi với ống thông gió và thông khói. Ống thông hơi chính phải đặt thẳng cao vượt khỏi mái 0,7m và có đường kính nhỏ hơn ống thoát nước.

Đường kính tối thiểu của ống đứng thoát nước bên trong nhà là 75 mm, của ống đứng thoát phân, nước tiểu từ các khu vệ sinh là 100 mm.

2.8.3 Chống Thấm

Dù sử dụng vật liệu xây dựng nào, không thể có bề mặt hoàn toàn phẳng và không thấm nước. Tất cả các vật liệu đều có lỗ nhỏ li ti hoặc vết nứt nhỏ, và những lỗ này sẽ dần mở rộng theo thời gian do sự co ngót và biến động khi thời tiết thay đổi, gây ra hiện tượng thấm nước. Vì vậy, công tác chống thấm cần được thực hiện ngay từ giai đoạn thi công, đặc biệt ở những nơi thường xuyên tiếp xúc hoặc chứa nước như phòng vệ sinh, bể nước, và mái nhà. Việc xử lý thấm muộn sẽ rất phức tạp và tốn thời gian.

Có hai phương pháp chống thấm phổ biến như sau:

  1. Sử dụng chất chống thấm dạng dung môi hữu cơ: Quét lên bề mặt công trình. Dung môi tạo ra lớp màng bảo vệ bề mặt, không cho nước thấm qua.

  2. Sử dụng chất nhũ tương chống thấm: Quét lên bề mặt công trình. Khi nhũ tương bay hơi, các hạt nhựa sẽ lấp kín các lỗ mao mạch, ngăn không cho nước thấm qua. Phương pháp này thân thiện với môi trường hơn so với phương pháp sử dụng dung môi hữu cơ.

Một số sản phẩm chống thấm hiện có trên thị trường:

  • Smart Cote: Là sản phẩm làm láng mặt tường và trần, có xuất xứ từ Singapore. Trước khi thi công, cần làm sạch bề mặt tường bằng nước. Trộn 1 bao 25 kg với 8 lít nước (tỷ lệ 1:3), trộn đều trong 10 phút.

    Cách thi công:

    • Dùng bay thép (inox) trát lên tường hoặc trần một lớp dày khoảng 3-5 mm.
    • Sau 3 giờ, trát lớp thứ hai.
    • Sau 6 giờ, dùng bàn chải sợi dài mịn nhúng nước để làm ướt đều và chải lên bề mặt công trình.
  • Sơn chống thấm bitum:

    • Được dùng để tạo lớp lót trên mái và sàn trước khi thi công các lớp chống thấm bitum.
    • Kỹ thuật thi công: Bề mặt công trình phải khô và sạch. Quét một lớp sơn bitum mỏng đều lên bề mặt. Định mức 0,5 lít cho một lớp trên 1m². Thời gian khô mỗi lớp tối thiểu là 6 giờ.
  • Sơn chống thấm Roofcryl:

    • Thành phần bao gồm chất kết dính acrylic tông hợp dạng nhũ tương, phù hợp với mái nhà bằng kẽm, thép mạ kẽm, nhôm, tấm cách âm và bê tông.
    • Cần xử lý nấm mốc, rong rêu và các vết lộp trước khi sử dụng. Dùng các sản phẩm khác như Fixacryl, Roofcryl, hoặc Fixpain tùy vào loại vật liệu mái cần chống thấm.

Lưu ý khi thi công:

  • Phải làm sạch bề mặt công trình trước khi thi công.
  • Không sử dụng nước khi thi công sơn bitum mà phải dùng cát khô.
  • Cần chú ý đến an toàn khi sử dụng các chất chống thấm dễ bắt lửa.
  • Bảo vệ bề mặt đã thi công khỏi mưa cho đến khi lớp chống thấm hoàn toàn khô.

Công tác chống thấm đúng cách giúp bảo vệ công trình lâu dài và giảm thiểu rủi ro thấm nước trong quá trình sử dụng.

2.8.3 Chống Thấm

Dù sử dụng vật liệu xây dựng nào, không thể có bề mặt hoàn toàn phẳng và không thấm nước. Tất cả các vật liệu đều có lỗ nhỏ li ti hoặc vết nứt nhỏ, và những lỗ này sẽ dần mở rộng theo thời gian do sự co ngót và biến động khi thời tiết thay đổi, gây ra hiện tượng thấm nước. Vì vậy, công tác chống thấm cần được thực hiện ngay từ giai đoạn thi công, đặc biệt ở những nơi thường xuyên tiếp xúc hoặc chứa nước như phòng vệ sinh, bể nước, và mái nhà. Việc xử lý thấm muộn sẽ rất phức tạp và tốn thời gian.

Có hai phương pháp chống thấm phổ biến như sau:

  1. Sử dụng chất chống thấm dạng dung môi hữu cơ: Quét lên bề mặt công trình. Dung môi tạo ra lớp màng bảo vệ bề mặt, không cho nước thấm qua.

  2. Sử dụng chất nhũ tương chống thấm: Quét lên bề mặt công trình. Khi nhũ tương bay hơi, các hạt nhựa sẽ lấp kín các lỗ mao mạch, ngăn không cho nước thấm qua. Phương pháp này thân thiện với môi trường hơn so với phương pháp sử dụng dung môi hữu cơ.

Một số sản phẩm chống thấm hiện có trên thị trường:

  • Smart Cote: Là sản phẩm làm láng mặt tường và trần, có xuất xứ từ Singapore. Trước khi thi công, cần làm sạch bề mặt tường bằng nước. Trộn 1 bao 25 kg với 8 lít nước (tỷ lệ 1:3), trộn đều trong 10 phút.

    Cách thi công:

    • Dùng bay thép (inox) trát lên tường hoặc trần một lớp dày khoảng 3-5 mm.
    • Sau 3 giờ, trát lớp thứ hai.
    • Sau 6 giờ, dùng bàn chải sợi dài mịn nhúng nước để làm ướt đều và chải lên bề mặt công trình.
  • Sơn chống thấm bitum:

    • Được dùng để tạo lớp lót trên mái và sàn trước khi thi công các lớp chống thấm bitum.
    • Kỹ thuật thi công: Bề mặt công trình phải khô và sạch. Quét một lớp sơn bitum mỏng đều lên bề mặt. Định mức 0,5 lít cho một lớp trên 1m². Thời gian khô mỗi lớp tối thiểu là 6 giờ.
  • Sơn chống thấm Roofcryl:

    • Thành phần bao gồm chất kết dính acrylic tông hợp dạng nhũ tương, phù hợp với mái nhà bằng kẽm, thép mạ kẽm, nhôm, tấm cách âm và bê tông.
    • Cần xử lý nấm mốc, rong rêu và các vết lộp trước khi sử dụng. Dùng các sản phẩm khác như Fixacryl, Roofcryl, hoặc Fixpain tùy vào loại vật liệu mái cần chống thấm.

Lưu ý khi thi công:

  • Phải làm sạch bề mặt công trình trước khi thi công.
  • Không sử dụng nước khi thi công sơn bitum mà phải dùng cát khô.
  • Cần chú ý đến an toàn khi sử dụng các chất chống thấm dễ bắt lửa.
  • Bảo vệ bề mặt đã thi công khỏi mưa cho đến khi lớp chống thấm hoàn toàn khô.

Công tác chống thấm đúng cách giúp bảo vệ công trình lâu dài và giảm thiểu rủi ro thấm nước trong quá trình sử dụng.

2.8.4 Chống Nóng

Chống nóng cho mái nhà là cần thiết không chỉ vì nó tạo ra bầu không khí mát mẻ cho các tầng ở mà còn bảo vệ bê tông mái khỏi các tác động trực tiếp của yếu tố khí hậu như nắng, mưa, khô, ẩm, nóng lạnh bất thường. Mái bê tông nếu để trực tiếp chịu ảnh hưởng khí hậu sẽ dễ nứt gãy sau 5-6 năm, dù chất lượng bê tông có tốt đến đâu.

Có nhiều phương pháp để chống nóng cho mái bê tông:

a. Dùng Gạch Rỗng:

  • Dùng gạch rỗng 4 hay 6 lỗ xây nghiêng theo hướng hàng, cách nhau bằng chiều rộng viên gạch. Các viên gạch xây không liên tục mà cách nhau 4-5 cm để tạo khe cho gió lưu thông. Xây từ phía xa cửa nhất, lùi dần về phía cửa. Để tránh bị gió lốc cuốn, cần lát các hàng gạch xung quanh mái bằng vữa xi măng tốt. Các viên phía trong có thể đặt trực tiếp mà không cần vữa liên kết.
  • Hướng của các rãnh xây và lỗ rỗng của gạch phải theo hướng gió để tạo sự lưu thông không khí. Nếu mái sử dụng làm sân chơi, có thể lát thêm lớp gạch hoa lên trên.
  • Chiều cao rãnh xây không dưới 20 cm đối với gạch lỗ 4 lỗ và không dưới 30 cm đối với gạch tàu.
  • Lớp chống nóng bằng gạch rỗng có ưu điểm là giá rẻ và dễ làm nhưng lại nặng, làm tăng tải trọng cho mái và chống thấm không hiệu quả.
  • Đối với mái nhà không sử dụng làm sân chơi ngoài trời, nên sử dụng hệ thống mái tôn vì tôn nhẹ, dễ thay đổi và có hiệu quả cao trong việc chống thấm và chống nóng.

b. Dùng Lớp Mái:

  1. Lợp Mái Bằng Tôn Múi:

    • Khi lợp tôn, cần phủ một lớp tôn bên dưới ít nhất 15 cm và ép chặt hai lá tôn giáp nhau. Trên sống các chỗ giáp nối, phải có móc để móc chặt với xà gồ, mỗi lá tôn phải có ít nhất 4 lỗ trên sống mũi để bắt móc.
    • Mái tôn thường rất nóng, có thể bố trí hệ thống ống nước trên mái, cách mái 0,7-1,0 m, đục các lỗ nhỏ cách nhau khoảng 20 cm để tạo thành giàn mưa nhân tạo. Biện pháp này sẽ làm giảm đáng kể nhiệt độ vào những giờ nóng trong ngày.
    • Tường mái không nên xây kín mà nên để các ô trống cho không khí lưu thông. Mái bằng hấp thụ nhiệt nhiều hơn mái dốc hai bên.
  2. Lợp Mái Bằng Fibro Xi Măng:

    • Các yêu cầu kỹ thuật tương tự như mái tôn múi, nhưng cần chú ý đến máng nước và hệ thống thoát nước. Những chỗ mái tiếp giáp với các kết cấu khác phải ngăn cách bằng tấm chắn nước.
  3. Lợp Mái Tôn Giả Ngói:

    • Mái tôn giả ngói là sản phẩm do Công ty Thép Việt Nam liên doanh với Malaysia và Nhật sản xuất. Tôn có nhiều độ dày và màu sắc khác nhau từ đỏ sậm đến đỏ sáng, từ xanh đậm đến xanh nhạt. Tôn này có lớp phủ polyster giúp chống oxy hóa và có độ bền cao, nhẹ hơn so với tôn thật.
  4. Lợp Mái Thép Phủ Zincalu ME:

    • Tấm lợp thép này được thiết kế để liên kết vào xà gồ mái hoặc vách tường với các đai gắn. Các đai này giấu đi khi lợp và không cần các lỗ bắt vít trên mặt tôn, giúp đảm bảo an toàn và tính thẩm mỹ.

c. Lợp Tấm Đan Phủ Mặt:

  • Sân thượng, phần trên cùng của ngôi nhà, vừa là sân vừa là mái che mưa nắng. Sân thượng cần phải có hệ thống thoát nước tốt (phễu thu, máng) để tránh bụi rác và lá cây làm tắc nghẽn hệ thống thoát nước.

Giải pháp chống nóng và chống thấm hiệu quả là tạo thêm một lớp đan phủ mặt. Lớp đan này có độ dày ít nhất 5 cm và độ dốc tối thiểu là 0,5%. Sau khi trát vữa chống thấm, quét lớp nhựa Flintkote ba nước và có thể sử dụng lưới thủy tinh hoặc nilon, lớp gạch hoặc cục bê tông kê sẽ được đặt lên sau.

Tác dụng của các tấm đan là bảo vệ lớp mái chống lại nứt nẻ. Lớp không khí ở giữa giúp cách nhiệt hiệu quả. Mặc dù phương pháp này có chi phí cao, nhưng nó rất tiện lợi khi sửa chữa. Khi mái bị dột, bạn chỉ cần dỡ lớp đan lên và quét lại Flintkote vào các chỗ bị thấm nước, giúp duy trì hiệu quả chống thấm lâu dài.

Cách làm thông dụng để chống nóng và chống thấm cho mái nhà là lát một hoặc hai lớp gạch lá nem trực tiếp lên mặt bê tông sàn mái. Phương pháp này có những ưu điểm như dễ thi công và chi phí thấp. Tuy nhiên, có một số nhược điểm:

  • Khó bảo vệ lớp chống thấm: Vì lớp gạch lá nem được lát trực tiếp lên bê tông, nên việc bảo vệ lớp chống thấm có thể gặp khó khăn. Nước có thể dễ dàng thấm qua các khe hở giữa các viên gạch.
  • Chống nóng không hiệu quả: Lớp gạch này không có khả năng cách nhiệt tốt, khiến mái vẫn bị nóng.

Để cải thiện vấn đề này, người ta thường làm thêm trần treo hoặc bông khoáng ở mặt dưới của trần để giúp cách nhiệt hiệu quả hơn. Bông khoáng có khả năng giảm nhiệt, tạo ra một lớp không khí cách nhiệt giữa trần và không gian bên dưới mái.

  1. Gạch lát: Lát một hoặc hai lớp gạch lá nem lên mặt bê tông sàn mái.
  2. Vữa lót: Dùng vữa lót để bảo vệ bề mặt dưới của lớp gạch và giúp gia tăng độ bền.
  3. Các lớp chống thấm: Quét lớp chống thấm như Flintkote lên bề mặt để ngăn ngừa nước thấm vào.
  4. Đan bê tông chịu lực: Đặt lớp đan bê tông để hỗ trợ chịu lực cho toàn bộ kết cấu mái.
  5. Lớp đệm không khí cách nhiệt: Tạo khoảng không gian giữa các lớp để tăng khả năng cách nhiệt, giúp giữ cho không gian dưới mái mát mẻ hơn.
  6. Trần treo: Lắp trần treo từ các vật liệu như gỗ, plastic, kim loại hoặc thạch cao để tăng cường hiệu quả cách nhiệt và tạo thẩm mỹ cho trần mái.

TÌM HIỂU XÂY NHÀ

Quản lý giám sát thi công cho chủ đầu tư

Người giám sát thi công nên lập nhật ký công trình để theo dõi tiến [...]

Thi công hoàn thiện cửa, cổng

Các loại cửa nhựa và chất dẻo hiện nay có đa dạng về chủng loại, [...]

Thi công hoàn thiện sơn vôi

Màu sắc đóng vai trò quan trọng trong việc tạo cảm giác cho con người. [...]

Hoàn thiện thi công khu vệ sinh

Thi công ốp phải làm sau khi đã trát các phần tường không ốp, đặt [...]

Hoàn thiện cầu thang công trình xây dựng

Có thể sử dụng nhiều loại vật liệu hoàn thiện bề mặt cầu thang như [...]

Hoàn thiện trần trong không gian nội thất

Bộ phận kiến trúc thứ ba trong không gian nội thất sau sàn, tường là [...]

Hoàn thiện mặt sàn trong thi công

Vật liệu hoàn thiện mặt sàn cần đáp ứng các yêu cầu sau: Chịu lực: [...]

Ốp gạch men kính hoàn thị công trình

Tường gạch cũ phải đục nhám bề mặt, tạo các lỗ từ 0,5 đến 1 [...]

Hoàn thiện tường bộ phận kiến trúc chủ yếu của công trình.

Tường là bộ phận kiến trúc chủ yếu của công trình. Ngoài việc tạo ra [...]

Thị công nhà ở lắp đặt các thiết bị

Máy điều hòa nhiệt độ có tác dụng điều tiết không khí trong phòng, giảm [...]

Thi công các yếu tố kỹ thuật công trình nhà ở

Trang bị điện trong công trình phải đảm bảo an toàn cho con người và [...]

Thi công móng và các kết cấu công trình

Đế móng không nằm trên lớp đất có tính ổn định kém (thường gọi là [...]

Những công việc chuẩn bị theo dõi thi công phần thô

Cần nghiên cứu kỹ bản vẽ thi công, sau đó kiểm tra lại các mốc [...]

Lựa chọn mua thiết bị nhà bếp

Một căn bếp được coi là tiện dụng và hiện đại khi được bố trí [...]

Chọn mua thiết bị nước

Chỉ nên mua các loại có xuất xứ rõ ràng, nước mạ ngoài bóng đẹp, [...]

Chọn mua thiết bị điện, thiết bị chiếu sáng

Trước khi tiến hành mua sắm, cần nghiên cứu rõ các vị trí chiếu sáng [...]